SackZement /(tiếng lóng) quỉ tha ma bắt! 2. (landsch., bes. südd., österr., Schweiz.) túi quần (Hosentasche). 3. (landsch., bes. siidđ., österr., Schweiz.) túi tiền, hầu bao (Geld beutel); keinen Pfennig ùn Sack haben/
(thô tục) con người;
gã đàn ông (Mann, Mensch);
một gã ngốc. : ein blöder Sack
Säckel /['zskal], der, -s, - (landsch., bes. siidd., österr.)/
người;
gã đàn ông (Sack);