TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gãy dần dần

độ bền mỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gãy do mỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gãy dần dần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết nứt do mỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

gãy dần dần

fatigue durability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fatigue fracture

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fatigue durability

độ bền mỏi, gãy do mỏi, gãy dần dần

fatigue fracture

độ bền mỏi, gãy do mỏi, gãy dần dần, vết nứt do mỏi