Việt
gãy do mỏi
độ bền mỏi
gãy dần dần
vết nứt do mỏi
Anh
fatigue crack
fatigue durability
fatigue fracture
độ bền mỏi, gãy do mỏi, gãy dần dần
độ bền mỏi, gãy do mỏi, gãy dần dần, vết nứt do mỏi
fatigue crack /hóa học & vật liệu/