Việt
góc định hướng
góc chỉ phương
Anh
orientation angle
direction angle
bearing angle
oriented angle
bearing
Đức
Lagewinkel
góc định hướng, góc chỉ phương
Lagewinkel /m/CNSX/
[EN] orientation angle
[VI] góc định hướng
bearing, bearing angle, direction angle, orientation angle