Việt
Góc chết
vùng chết
khối lượng chết
vùng không làm việc
Anh
blind sport
dead angle
dead volume
dead space
Đức
Totwinkel
20.4.6 Spurwechselassistent (Spur wechselwarnung, Totwinkel assistent)
20.4.6 Hỗ trợ thay đổi làn đường (cảnh báo thay đổi làn đường, chướng ngại trong góc chết)
Das System warnt den Fahrer bei einem beabsichtigten Spurwechsel vor Fahrzeugen, die sich versetzt hinter ihm im „toten Winkel“ befinden.
Hệ thống cảnh báo người lái xe khi dự định chuyển làn đường nhưng có những xe nằm chếch trong “góc chết” (điểm mù).
Zusätzlich können diese Signale dafür verwendet werden, den Fahrer vor bestimmten Gefahrensituationen zu warnen, z.B. wenn sich ein Fahrzeug nähert, das sich im toten Winkel befindet.
Các tín hiệu này cũng có thể được sử dụng để cảnh báo cho người lái xe trước những tình huống nguy hiểm nhất định, thí dụ khi một xe ở trong góc chết tiến đến gần.
góc chết (trong lò), vùng chết, khối lượng chết
góc chết, vùng chết, vùng không làm việc
góc chết
Là vị trí mà người lái không nhìn thấy được.
[EN] blind sport
[VI] Góc chết