TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc chết

Góc chết

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng chết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối lượng chết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng không làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

góc chết

blind sport

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

dead angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dead angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead volume

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead space

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

góc chết

Totwinkel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

20.4.6 Spurwechselassistent (Spur wechselwarnung, Totwinkel assistent)

20.4.6 Hỗ trợ thay đổi làn đường (cảnh báo thay đổi làn đường, chướng ngại trong góc chết)

Das System warnt den Fahrer bei einem beabsichtigten Spurwechsel vor Fahrzeugen, die sich versetzt hinter ihm im „toten Winkel“ befinden.

Hệ thống cảnh báo người lái xe khi dự định chuyển làn đường nhưng có những xe nằm chếch trong “góc chết” (điểm mù).

Zusätzlich können diese Signale dafür verwendet werden, den Fahrer vor bestimmten Gefahrensituationen zu warnen, z.B. wenn sich ein Fahrzeug nähert, das sich im toten Winkel befindet.

Các tín hiệu này cũng có thể được sử dụng để cảnh báo cho người lái xe trước những tình huống nguy hiểm nhất định, thí dụ khi một xe ở trong góc chết tiến đến gần.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead volume

góc chết (trong lò), vùng chết, khối lượng chết

dead space

góc chết, vùng chết, vùng không làm việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead angle

góc chết

 dead angle

góc chết

Là vị trí mà người lái không nhìn thấy được.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Totwinkel

[EN] blind sport

[VI] Góc chết