TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dead space

khoảng trống có hại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không gian chết

 
Tự điển Dầu Khí

góc chết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng chết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng không làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dead space

dead space

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dead space

góc chết, vùng chết, vùng không làm việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead space

khoảng trống có hại

Tự điển Dầu Khí

dead space

o   không gian chết

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dead space

khoảng trống có hại