Việt
góc chữ V vểnh
góc chữ V dương
Anh
dihedral
Đức
V-Form
V-Stellung
V-Form /f/VTHK/
[EN] dihedral
[VI] góc chữ V vểnh (của cánh máy bay)
V-Stellung /f/VTHK/
[VI] góc chữ V dương, góc chữ V vểnh (của cánh)