TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dihedral

góc nhị diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc chữ V vểnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc chữ V dương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhị diện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dihedral

dihedral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dihedral

V-Stellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

V-Form

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zweiflächig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positive V-Form

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positive V-Stellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

V-förmig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

dihedral

dièdre positif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

dihedral

nhị diện

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

V-förmig

dihedral

V-Stellung

dihedral

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

dihedral

góc chữ V dương của cánh Góc chữ V dương của cánh là góc nhọn dương giữa trục ngang của máy bay và đường tâm của cánh (cánh đây kiểu là cánh máy bay hoặc cánh thăng bằng ngang). Đường tâm cánh là đường thẳng nối tâm các biên dạng (profin) cánh song song với mặt phẳng đối xứng của máy bay. Tâm profin cách là tâm đường tròn xác định bề dày profin.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dihedral /SCIENCE/

[DE] positive V-Form; positive V-Stellung

[EN] dihedral

[FR] dièdre positif

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dihedral

góc nhị diện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V-Form /f/VTHK/

[EN] dihedral

[VI] góc chữ V vểnh (của cánh máy bay)

V-Stellung /f/VTHK/

[EN] dihedral

[VI] góc chữ V dương, góc chữ V vểnh (của cánh)

zweiflächig /adj/CNSX, HÌNH/

[EN] dihedral

[VI] (thuộc) góc nhị diện