Việt
góc nhị diện
góc chữ V vểnh
góc chữ V dương
nhị diện
Anh
dihedral
Đức
V-Stellung
V-Form
zweiflächig
positive V-Form
positive V-Stellung
V-förmig
Pháp
dièdre positif
góc chữ V dương của cánh Góc chữ V dương của cánh là góc nhọn dương giữa trục ngang của máy bay và đường tâm của cánh (cánh đây kiểu là cánh máy bay hoặc cánh thăng bằng ngang). Đường tâm cánh là đường thẳng nối tâm các biên dạng (profin) cánh song song với mặt phẳng đối xứng của máy bay. Tâm profin cách là tâm đường tròn xác định bề dày profin.
dihedral /SCIENCE/
[DE] positive V-Form; positive V-Stellung
[EN] dihedral
[FR] dièdre positif
V-Form /f/VTHK/
[VI] góc chữ V vểnh (của cánh máy bay)
V-Stellung /f/VTHK/
[VI] góc chữ V dương, góc chữ V vểnh (của cánh)
zweiflächig /adj/CNSX, HÌNH/
[VI] (thuộc) góc nhị diện