Việt
nhị diện
hai mặt
cổ hai mặt.
Anh
dihedon
dihedral
Đức
Dihedon
Dieder
zweikantig
Pháp
dihédon
zweikantig /a/
thuộc] nhị diện, cổ hai mặt.
Dieder /das; -s, - (Geom.)/
nhị diện; hai mặt;
(toán) zweiseitig (a)
[DE] Dihedon
[VI] nhị diện
[FR] dihédon