TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhị diện

nhị diện

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hai mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cổ hai mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhị diện

dihedon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 dihedral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dihedral

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nhị diện

Dihedon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Dieder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweikantig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nhị diện

dihédon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweikantig /a/

thuộc] nhị diện, cổ hai mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dieder /das; -s, - (Geom.)/

nhị diện; hai mặt;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhị diện

(toán) zweiseitig (a)

Từ điển toán học Anh-Việt

dihedral

nhị diện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dihedral

nhị diện

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

dihedon

[DE] Dihedon

[VI] nhị diện

[FR] dihédon