TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc nhìn

góc nhìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

góc nhìn

angle of sight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 angle of sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of vision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 look angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual of view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

look angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angle of view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

visual of view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sight angle

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

góc nhìn

Sehwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtlinien Winkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesichtswinkel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-muskelwinkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Messabweichung entsteht, wenn Ablesemarke und Skale nicht in einer Ebene liegen und nicht mit senkrechter Blickrichtung abge­ lesen wird.

Sai số sinh ra do đọc giá trị đo khi dấu hiệu đọc và thang đo không nằm trên một mặt phẳng hoặc với góc nhìn không thẳng góc.

v … Fahrer- und Beifahrersitz hinsichtlich ihrer Längsposition, ihrer Kissen und Lehnenneigung in eine günstigere Position gebracht werden.

Ghế người lái xe và người ngồi cạnh được di chuyển đến vị trí thuận lợi hơn dưới góc nhìn về vị trí dọc trục xe, gối dựa đầu và độ nghiêng của ghế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-muskelwinkel /m -s, =/

góc nhìn, quan điểm; unter diesem - winkel từ quan điểm này; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesichtswinkel /der/

góc nhìn;

Từ điển toán học Anh-Việt

sight angle

góc nhìn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angle of sight, angle of view, angle of vision, look angle, sight angle, visual angle, visual of view

góc nhìn

Góc mà tại đó một ra đa, bộ chỉ quang, hay máy dò phát xạ vũ trụ hoạt động hiệu quả nhất.

The angle at which a radar, optical instruction, or space radiation detector functions most effectively..

look angle

góc nhìn

angle of view

góc nhìn

visual of view

góc nhìn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sehwinkel /m/V_THÔNG/

[EN] angle of sight

[VI] góc nhìn

Sichtlinien Winkel /m/V_THÔNG/

[EN] angle of sight

[VI] góc nhìn, góc ngắm