TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gót chân

gót chân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

go't

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gót sich die ~ ablaufen sai nhịp bưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gót chân

heel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 calcar pedis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gót chân

Hacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ferse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und das Tor schlug so heftig zu, daß es ihm noch ein Stück von der Ferse wegnahm.

Cửa sập mạnh, và nhanh đến nỗi chàng mất luôn một miếng gót chân.

Das Mädchen hieb ein Stück von der Ferse ab, zwängte den Fuß in den Schuh, verbiss den Schmerz und ging heraus zum Königssohn.

Cô ta chặt một miếng gót chân, cô đút chân vào hài, cắn răng chịu đau, ra gặp hoàng tử.

Da reichte ihr die Mutter ein Messer und sprach: "Hau ein Stück von der Ferse ab: wann du Königin bist, brauchst du nicht mehr zu Fuß gehen.

Bà mẹ đưa cô một con dao và bảo:- Cứ chặt phăng đi một miếng gót chân. Khi con đã là hoàng hậu thì chẳng bao giờ phải đi chân đất nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Ferse

n

dicht auf den Hacken sein

đuổi theo ai;

j -m auf die Hacken treten

thúc giục ai thôi thúc ai;

sich auf die Hacken machen

bỏ trôn; 2. gót [giày]

sich (D) die Hacken ablaufen

sai nhịp bưóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ferse tut mir weh

tôi bị đau gót chân

jmdm. die Fersen zeigen (geh.)

chạy trốn ai

sich an jmds. Fersen/sich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ferse /í =, -n/

gót, gót chân; die Ferse n zeigen hoảng hốt bỏ chạy, vác cẳng mà chạy.

Hacken /m -s, =/

1. go' t, gót chân; j-m dicht auf den Hacken sein đuổi theo ai; j -m auf die Hacken treten thúc giục ai thôi thúc ai; sich auf die Hacken machen bỏ trôn; 2. gót [giày] sich (D) die Hacken ablaufen sai nhịp bưóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hacken /der; -s, -/

(landsch ) gót chân (Ferse);

Ferse /[’ferza], die; -, -n/

gót; gót chân ( 2 Hacke);

tôi bị đau gót chân : die Ferse tut mir weh chạy trốn ai : jmdm. die Fersen zeigen (geh.) : sich an jmds. Fersen/sich

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Heel

Gót chân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heel

gót chân

 calcar pedis

gót chân

 calcar pedis, heel /y học/

gót chân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gót chân

(g/phẫu) Ferse f, Hacke f, Hacken m