TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gót giày

gót giày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gót ủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đê' giày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gót bít tất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gót giày

Absatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hacken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hacke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schlihabsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stiefelabsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdnaufdenFersenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dativ) die Hacken nach etw. ablau- fen/abrennen

phải đi một quãng đường dài (để thực hiện điều gì)

die Hacken voll haben

einen im Hacken haben (nordd.)

say xỉn.

hohe Absätze

gót giày cao

auf dem Absatz kehrtmachen

quay lại ngay lập tức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heften /bám sát ai, theo ai bén gót; jmdm. [dicht] auf den Hacken sein/bleiben/sitzen/

(landsch ) gót giày (Absatz);

phải đi một quãng đường dài (để thực hiện điều gì) : sich (Dativ) die Hacken nach etw. ablau- fen/abrennen : die Hacken voll haben say xỉn. : einen im Hacken haben (nordd.)

Stiefelabsatz /der/

gót giày; gót ủng;

Absatz /der; -es, Absätze/

đê' giày; gót giày;

gót giày cao : hohe Absätze quay lại ngay lập tức : auf dem Absatz kehrtmachen

jmdnaufdenFersenhaben

gót giày; gót bít tất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlihabsatz /m -es, -Sätze/

gót giày; Schlih

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gót giày

Absatz m, Hacken m, Hacke