Việt
gôm lắc
cánh kiến
nhựa cánh kiến
cánh kiến đô
xen lắc
nhựa cánh kiến.
Anh
gum lac
Đức
Schellack
Schellack /m-(e)s, -e (kĩ thuật)/
cánh kiến đô, xen lắc, gôm lắc, nhựa cánh kiến.
Schellack /[’felak], der, -s, -e/
gôm lắc; nhựa cánh kiến;
cánh kiến, gôm lắc