TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhựa cánh kiến

nhựa cánh kiến

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

senlac

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

senlăc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gôm lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhựa cánh kiến

shellac

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lacca senlac

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 benzoin resin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacca

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shellac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

benzoin resin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhựa cánh kiến

Schellack

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blätterlack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lackfimis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schellack /[’felak], der, -s, -e/

gôm lắc; nhựa cánh kiến;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schellack /m/XD, ĐIỆN, CNSX/

[EN] shellac

[VI] nhựa cánh kiến, senlac

Blätterlack /m/CNSX/

[EN] shellac

[VI] nhựa cánh kiến, senlac

Lackfimis /m/XD/

[EN] shellac

[VI] senlăc, nhựa cánh kiến

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schellack

[EN] shellac

[VI] nhựa cánh kiến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benzoin resin /điện lạnh/

nhựa cánh kiến

 lacca /điện lạnh/

nhựa cánh kiến

 shellac /điện lạnh/

nhựa cánh kiến

benzoin resin

nhựa cánh kiến

 benzoin resin, lacca, shellac

nhựa cánh kiến

Loại nhựa có mùi thơm đặc trưng được lấy từ vỏ của rất nhiều loại cây ở châu Á (đặc biệt là các loại cây thuộc loài Styrax ở Nhật Bản), được dùng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm, nước hoa, trong y học; ví dụ như chất bảo vệ bên trong, chất khử trùng, chất làm long đờm, và chất xông. Cũng được gọi là BENJAMIN, gôm BENJAMIN, gôm BENZOIN.

A fragrant balsamic resin obtained from the bark of various Asian trees (particularly certain Javanese trees of the genus Styrax) that is widely used in cosmetics, perfumery, and medicine; e.g., as a topical protectant, an antiseptic, an irritant expectorant, and an inhalant. Also, BENJAMIN, GUM BENJAMIN, GUM BENZOIN.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lacca senlac

nhựa cánh kiến