Việt
senlac
nhựa cánh kiến
senlăc
Anh
shellac
Đức
Schellack
Blätterlack
Lackfimis
Schellack /m/XD, ĐIỆN, CNSX/
[EN] shellac
[VI] nhựa cánh kiến, senlac
Blätterlack /m/CNSX/
Lackfimis /m/XD/
[VI] senlăc, nhựa cánh kiến
shellac /xây dựng/