TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gõ lên

gõ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập lên vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gõ lên

aufjklopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies erfolgt meistens durch Quarzsand, der in das Rohr eingefüllt und durch Klopfen verdichtet wird.

Điều này thường được thực hiện bằng cách đổ đầy cát thạch anh vào trong lòng ống và gõ lên thành ống để nén chặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjklopfen /(sw. V.; hat)/

gõ lên; đập lên vật gì;