Việt
gõ lên
đập lên vật gì
đập vỡ
đập vào
gõ cho bể
vỗ cho phồng lên
Đức
aufjklopfen
er klopfte die Eierschale mit dem Löffel auf
nó lấy thìa gõ vỡ vỏ trứng.
aufjklopfen /(sw. V.; hat)/
gõ lên; đập lên vật gì;
đập vỡ; đập vào; gõ cho bể;
er klopfte die Eierschale mit dem Löffel auf : nó lấy thìa gõ vỡ vỏ trứng.
vỗ (gối, nệm v v ) cho phồng lên;