Việt
găng
Đức
gespannt
… Öffnen von Handschuh- oder Ablagefächern
Mở hộc đựng găng tay hoặc ngăn để vật dụng,
Schutzhand schuhe, ggf. Schutzbrille, tragen.
Đeo găng tay bảo hộ, nếu cần đeo kính bảo hộ.
Handschuhe, Schutzbrille ggf. Ge sichtsschutz verwenden.
Đeo găng tay, đeo kính bảo hộ, nếu cần, đeo mặt nạ bảo hộ.
Handschutz benutzen
Mang găng tay bảo hộ
Geeignete Schutzhandschuhe tragen
Mang găng tay bảo vệ thích hợp
- d. Bít tất tay.< br> - d. Loài cây nhỏ, lắm gai, hay trồng làm hàng rào, quả tròn, có thể dùng để giặt.< br> - ph.t. 1. Căng quá: Kéo dây găng thế này thì đứt mất. 2. Gay go, khó điều hòa dàn xếp vì không ai chịu nhượng bộ.
1) (căng) gespannt (a), straff (a), fest (a); dây găng quá sehr straffes Seil n;
2) (ngb) (an)gespannt (a); tình hĩnh găng (an)gespannte Situation f;
3) (frit tất tay) Handschuh m; găng dánh quyên Anh Boxhandschuhe m/pl