TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gương phản chiếu

gương phản chiếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gương phản chiếu

parabolic reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flasher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mirror

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallax mirror

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parabolic reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallax mirror

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mirror

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sport flash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Licht wird von Lampen mit zwei Glühfäden erzeugt, die einen gemeinsamen Reflektor benutzen (Biluxlampe, H4-Halogenlampe) oder mithilfe einer Gasentladungslampe im Bi-Xenon-System.

Ánh sáng xuất phát từ bóng đèn có hai dây tóc cháy sáng cùng sử dụng chung một gương phản chiếu (đèn bilux, đèn halogen H4) hoặc từ đèn phóng điện trong chất khí trong hệ thống Bi-Xenon.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spiegel

Gương phản chiếu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parabolic reflector

gương phản chiếu

reflector

gương phản chiếu

 flasher, mirror

gương phản chiếu

parallax mirror, parabolic reflector

gương phản chiếu (trên mặt đồng hồ)

 parallax mirror /điện/

gương phản chiếu (trên mặt đồng hồ)

mirror

gương phản chiếu

parallax mirror

gương phản chiếu (trên mặt đồng hồ)

 flasher

gương phản chiếu

 parabolic reflector

gương phản chiếu

 reflector

gương phản chiếu

 sport flash

gương phản chiếu