Từ điển luyện kim - Anh - Việt
clay brick
gạch đất sét
clay brick
gạch, gạch đất sét
loam brick
gạch đất sét, gạch samôt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
clay brick
gạch đất sét
clay brick /xây dựng/
gạch đất sét
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tonziegel /m/SỨ_TT/
[EN] clay brick
[VI] gạch đất sét