Việt
gạt bùn
giẫm chân lên chùi sạch
Đức
abtreten
hast du [dir] den Schnee abgetreten ?
anh đã gạt hết tuyết dưới giày chưa?.
abtreten /(st. V.)/
(hat) gạt bùn; giẫm chân (giày v v ) lên chùi sạch;
anh đã gạt hết tuyết dưới giày chưa?. : hast du [dir] den Schnee abgetreten ?
cái gạt bùn Kratzeisen n