TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạt bùn

gạt bùn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm chân lên chùi sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gạt bùn

abtreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hast du [dir] den Schnee abgetreten ?

anh đã gạt hết tuyết dưới giày chưa?.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtreten /(st. V.)/

(hat) gạt bùn; giẫm chân (giày v v ) lên chùi sạch;

anh đã gạt hết tuyết dưới giày chưa?. : hast du [dir] den Schnee abgetreten ?

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gạt bùn

cái gạt bùn Kratzeisen n