Việt
càu nhàu
cằn nhằn
gầm lên với ai
Đức
anbrummen
er brummte sie unwirsch an
ông ta cáu kỉnh càu nhàu cô ấy.
anbrummen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) càu nhàu; cằn nhằn; gầm lên với ai;
ông ta cáu kỉnh càu nhàu cô ấy. : er brummte sie unwirsch an