Việt
càu nhàu
làu bàu
cằn nhằn.
gầm gừ với ai
cằn nhằn
gầm lên với ai
Đức
anbrummen
der Bär brummte ihn an
con gấu gầm gừ với hắn.
er brummte sie unwirsch an
ông ta cáu kỉnh càu nhàu cô ấy.
anbrummen /(sw. V.; hat)/
(thú) gầm gừ với ai;
der Bär brummte ihn an : con gấu gầm gừ với hắn.
(ugs ) càu nhàu; cằn nhằn; gầm lên với ai;
er brummte sie unwirsch an : ông ta cáu kỉnh càu nhàu cô ấy.
anbrummen /vt/
càu nhàu, làu bàu, cằn nhằn.