TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gần bờ

gần bờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ven bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

gần bờ

 inshore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 neritic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inshore

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Wasserhaushalts­ gesetz regelt die Benutzung (Bewirtschaftung) von oberirdischen Gewässern, Küstengewässern und des Grundwassers.

Luật tài nguyên nước quy định việc sử dụng (kinh doanh quản lý) nước trên mặt đất, nước gần bờ biển và nước ngầm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Noch nie«, erwidert Einstein, der die Angel neu auswirft.

Có lẽ tụi mình nên lại gần bờ, chỗ đám sậy kia.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Maybe we should move closer to the shore, by those reeds.”

“Có lẽ tụi mình nên lại gần bờ, chỗ đám sậy kia.”

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inshore

ven bờ, gần bờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inshore, neritic /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

gần bờ