Việt
ven bờ
gần bờ
hướng vào bờ
xa bờ
Anh
inshore
offshore
Đức
küsteneinwärts
küstennah
küsteneinwärts /adv/VT_THUỶ/
[EN] inshore
[VI] ven bờ, hướng vào bờ
küstennah /adj/VT_THUỶ/
[EN] inshore, offshore
[VI] ven bờ; xa bờ
ven bờ, gần bờ