offshore
[, ɔf∫ɔ:(r)]
tính từ o xa bờ biển, ở ngoài khơi
§ offshore fishing : đánh cá ngoài khơi
§ offshore oil-rig : giàn khoan dầu ngoài khơi
o thổi từ đất liền ra biển (gió)
§ offshore wind : gió thổi từ đất liền ra biển
§ offshore bar : doi cát duyên hải
§ offshore installation manager : giám đốc công trình biển
§ offshore platform : giàn khoan trên biển
§ offshore rig : thiết bị khoan biển