Việt
xa bờ
ngoài khơi
ven bò .
từ đất liền thổi ra biển
Anh
offshore
Đức
ablandig
ablandiger Wind
gió từ đất liền thổi ra.
ablandig /(Adj.) (Seemannsspr.)/
từ đất liền thổi ra biển;
ablandiger Wind : gió từ đất liền thổi ra.
ablandig /a/
ven bò (về gió).
ablandig /adj/VT_THUỶ/
[EN] offshore
[VI] xa bờ, ngoài khơi