im Meer /adj/D_KHÍ/
[EN] offshore
[VI] xa bờ, ngoài biển
küstenfern /adj/VT_THUỶ/
[EN] offshore
[VI] xa bờ, ngoài khơi
küstennah /adj/VT_THUỶ/
[EN] inshore, offshore
[VI] ven bờ; xa bờ
ablandig /adj/VT_THUỶ/
[EN] offshore
[VI] xa bờ, ngoài khơi
Offshore- /pref/D_KHÍ, VT_THUỶ/
[EN] offshore
[VI] xa bờ; ở ngoài khơi, ngoại quốc