TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngoài biển

xa bờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngoài biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ngoài biển

offshore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ngoài biển

im Meer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Dầu thô Brent

New sources of crude from outside the North Sea could help guard against supply-side price swings, but also affect Brent's consistent quality.

Các nguồn dầu thô mới từ bên ngoài Biển Bắc có thể giúp chống lại sự dao động của giá cung, nhưng cũng ảnh hưởng đến chất lượng ổn định của dầu Brent.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

im Meer /adj/D_KHÍ/

[EN] offshore

[VI] xa bờ, ngoài biển