Việt
xa bờ
ngoài biển
Anh
offshore
Đức
im Meer
New sources of crude from outside the North Sea could help guard against supply-side price swings, but also affect Brent's consistent quality.
Các nguồn dầu thô mới từ bên ngoài Biển Bắc có thể giúp chống lại sự dao động của giá cung, nhưng cũng ảnh hưởng đến chất lượng ổn định của dầu Brent.
im Meer /adj/D_KHÍ/
[EN] offshore
[VI] xa bờ, ngoài biển