ausfallsicher /adj/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN, CƠ, CH_LƯỢNG, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] fail-safe
[VI] gần tự an toàn
auf sanften Ausfall konstruiert /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] fail-soft
[VI] (thuộc) gần tự an toàn, an toàn mềm
ausfallsanft /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] fail-soft
[VI] gần tự an toàn, an toàn mềm
ausfalltolerierend /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] fail-soft
[VI] gần tự an toàn, an toàn mềm