carving wood, cleaving timber, converted timber
gỗ xẻ
precut lumber
gỗ xẻ
lumber
gỗ xẻ
saw log
gỗ xẻ
saw timber
gỗ xẻ
saw timber
gỗ xẻ
saw timber, sawn timber
gỗ xẻ, gỗ hộp
sawn timber, scantling, square timber, squared timber
gỗ xẻ, gỗ hộp
lumber /hóa học & vật liệu/
gỗ súc, gỗ xẻ
Thuật ngữ chung cho loại gỗ mà được cưa thành kích thước thích hợp cho xây dựng và các cách sử dụng khác.
A collective term for wood that has been sawed into appropriate sizes for building and other uses.
lumber
gỗ súc, gỗ xẻ
saw timber, sawn timber /toán & tin/
gỗ xẻ, gỗ hộp