beschicken /(sw. V.; hat)/
gửi đồ trưng bày đi;
gửi hàng mẫu (đi triển lâm hay tham dự hội chợ);
gửi những bức tranh quí đến nai triển lãm : die Ausstellung mit wertvollen Gemälden beschicken một cái chợ có nhiều hàng hóa trưng bày.' : ein reich beschickter Markt