Việt
gửi tiếp
chuyển đi tiếp
chuyển tiếp đi
Đức
weiterbefördern
weiterschicken
Bei einer Anweisung zur Durchführung von Funktionen sendet das Master-Steuergerät die Response.
Sau khi gửi một yêu cầu cần thực thi, trạm master gửi tiếp một thông tin phản hồi để hướng dẫn cho trạm slave.
Jetzt sendet jedoch das Klimasteuergerät die Response weiter, mit der Information „Soll-Drehzahl = 500 1/min“.
Ngay lúc này, bộ điều khiển điều hòa không khí lại gửi tiếp một thông tin phản hồi “tốc độ quay mong muốn = 500 vòng/phút”.
Die Botschaft kann gegebenenfalls vom Knoten mit zusätzlichen Inhalten gefüllt werden und wird als neues Lichtsignal zum nächsten Steuergerät weitergegeben.
Thông điệp có thể được nút mạng gắn thêm nội dung và được gửi tiếp dưới dạng tín hiệu ánh sáng mới tới nút mạng kế tiếp.
weiterbefördern /(sw. V.; hat)/
gửi tiếp; chuyển đi tiếp (bưu phẩm);
weiterschicken /(sw. V.; hat)/
gửi tiếp; chuyển tiếp đi;