Việt
tiếp tục chuyển
chuyên chổ tiếp
gửi tiếp.
tiếp tục chụyên chở
vận chuyển tiếp
gửi tiếp
chuyển đi tiếp
Đức
weiterbefördern
weiterbefördern /(sw. V.; hat)/
tiếp tục chụyên chở; vận chuyển tiếp;
gửi tiếp; chuyển đi tiếp (bưu phẩm);
weiterbefördern /vt/
tiếp tục chuyển, chuyên chổ tiếp, gửi tiếp.