Việt
tiếp tục chuyển
chuyên chổ tiếp
gửi tiếp.
Đức
weiterbefördern
Das Fahrzeug kann unter Einhaltung des vorgegebenen Niveaus weitergefahren werden.
Ô tô có thể tiếp tục chuyển động và giữ độ cao đã định.
Damit kann auch bei vollständigem Druckverlust weitergefahren werden.
Do đó, xe cũng có thể tiếp tục chuyển động ngay cả khi mất hoàn toàn áp suất.
weiterbefördern /vt/
tiếp tục chuyển, chuyên chổ tiếp, gửi tiếp.