Việt
galen
quặng PbS
sunfua chì
galen .
Anh
galene
galena
galenite
lead glance
Đức
Galenit
sunfua chì, galen
galen, quặng PbS
Galenit /[gale'ni:t, auch: ... nit], der; -s, -e/
galen (Bleiglanz);
Galenit /n -(e)s/
galen (PbS).
Khoáng vật sulfure chì, dùng làm bộ tách sóng trong máy thu thanh khi chưa có điôt bán dẫn.
galen (khoáng)