TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galenit

galen .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

galen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

galenit

galena

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galenite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lead-glance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

galenit

Galenit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bleiglanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

galenit

galène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulfure de plomb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bleiglanz,Galenit /SCIENCE/

[DE] Bleiglanz; Galenit

[EN] galena; galenite; lead-glance

[FR] galène; sulfure de plomb

Bleiglanz,Galenit /SCIENCE/

[DE] Bleiglanz; Galenit

[EN] galena

[FR] galène

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galenit /[gale'ni:t, auch: ... nit], der; -s, -e/

galen (Bleiglanz);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Galenit /n -(e)s/

galen (PbS).