TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galena

Galen

 
Tự điển Dầu Khí

galenit

 
Tự điển Dầu Khí

chì sunfua hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quặng galen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

PbS

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

galena

galena

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

galenite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lead-glance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

galena

Bleiglanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Galenit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

galena

galène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulfure de plomb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

galena

quặng galen, PbS

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galena /SCIENCE/

[DE] Bleiglanz; Galenit

[EN] galena

[FR] galène

galena,galenite,lead-glance /SCIENCE/

[DE] Bleiglanz; Galenit

[EN] galena; galenite; lead-glance

[FR] galène; sulfure de plomb

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

galena

chì sunfua hoá

Tự điển Dầu Khí

galena

[gə'li:nə]

  • danh từ

    o   (khoáng chất) Galen, galenit

    Khoáng vật màu xám bạc có công thức là PbS, có tỷ trọng là 7, 3 - 7, 6 Galen có thể là một bộ phận của phần trơ trong bùn khoan dùng để làm tăng tỷ trọng của bùn khoan.

    §   false galena : sfalerit