Việt
Galen
galenit
chì sunfua hoá
quặng galen
PbS
Anh
galena
galenite
lead-glance
Đức
Bleiglanz
Galenit
Pháp
galène
sulfure de plomb
quặng galen, PbS
galena /SCIENCE/
[DE] Bleiglanz; Galenit
[EN] galena
[FR] galène
galena,galenite,lead-glance /SCIENCE/
[EN] galena; galenite; lead-glance
[FR] galène; sulfure de plomb
[gə'li:nə]
o (khoáng chất) Galen, galenit
Khoáng vật màu xám bạc có công thức là PbS, có tỷ trọng là 7, 3 - 7, 6 Galen có thể là một bộ phận của phần trơ trong bùn khoan dùng để làm tăng tỷ trọng của bùn khoan.
§ false galena : sfalerit