TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quặng galen

quặng galen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

PbS

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gelen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

galenit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quặng galen

galena

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

quặng galen

Glanzerde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glanzerde /f = (khoáng vật)/

gelen, galenit, quặng galen; Glanz

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

galena

quặng galen, PbS