TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gauss kế

gauss kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
gauss kế

Gauss kế

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy đo từ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

gauss kế

gauss meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaussian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauss meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gauss kế

Gaussmeter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

gauss kế

Gaussmeter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

gauss kế

Gaussmètre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Gauss kế,máy đo từ

[DE] Gaussmeter

[VI] Gauss (Gauxơ) kế, máy đo từ

[EN] Gaussmeter

[FR] Gaussmètre

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Gauss kế

Thiết bị đo mật độ cảm ứng từ thông hay cảm ứng từ (đại lượng liên hệ trực tiếp với độ lớn từ trường hoặc lực từ). Còn gọi là Tesla kế hay từ kế.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauss meter, gaussian /toán & tin/

gauss kế

 gauss meter /đo lường & điều khiển/

gauss kế