TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelatin

gelatin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

keo động vật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối sánh đặc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

gelatin

gelatine

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

gelignite

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jelly

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gelatin

Gallert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gelatine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verwendet werden Seifenverdicker, die auch als Metallseifen bezeichnet werden, wie Lithium-, Kalzium- und Natriumseifen und seifenfreie Verdicker wie Gele oder Bentonit.

Chất làm đặc có xà phòng, cũng được gọi là xà phòng kim loại như xà phòng lithi, xà phòng calci, xà phòng natri hoặc chất làm đặc không có xà phòng như gelatin hay bentonit được sử dụng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Wärmebehandlung werden diese Dispersionen in kolloidales Gelatinat überführt.

Bằng cách xử lý nhiệt, các chất phân tán được chuyển đổi thành gelatin phân tán mỏng (colloidal gelatin).

Nach dem Abkühlen wird es formstabil, abriebfest und gummiartig.

Sau khi làm nguội, gelatin trở nên bền chắc, khó mài mòn và dẻo dai như cao su.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gallert

[EN] gelatine, jelly

[VI] gelatin, khối sánh đặc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gelatine /f/IN, B_BÌ/

[EN] gelatine

[VI] gelatin

Gallert /f/B_BÌ/

[EN] gelatine

[VI] gelatin, keo động vật

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gelatine

gelatin

gelignite

gelatin