Việt
gen
keo đông
keo jellyfish sứa
Thạch
gelatin
khối sánh đặc
Anh
jelly
gelatine
Đức
Gallerte
Gelee
Gelatine
Gallert
Pháp
gelée
[EN] gelatine, jelly
[VI] gelatin, khối sánh đặc
jelly /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gallerte
[EN] jelly
[FR] gelée
(chất) keo jellyfish sứa
o gen, keo đông
§ asphalt jelly : keo atphan
§ mineral jelly : vazơlin
§ paraffine jelly : vazơlin
§ petroleum jelly : vazơlin
Gelee; (gelatin/gel) Gallerte, Gelatine