gelée
gelée [jale] n. f. 1. Băng giá. Gelées de printemps, d’automne: Băng giá mùa xuân, băng giá mùa thu. > Gelée blanche: Sưong muối. 2. Thịt đông. Poulet, jambon en gelée: Gà, dùi lợn nấu dông. > Par anal. Nước quả đông. Gelée de groseille: Nưóc phúc bồn tủ dông. 3. Par ext. Chất giống gêlatin. Gelée royale: Sũa ong chúa.