Việt
Thạch
agar
nước đông
nước quả nấu đông
cao xương
thịt nấu đông
gel
keo đông
Đá
sỏi
ném đá
chắt đông
nưóc thịt đông.
Anh
jelly
jell
stone
Đức
Gelatine
Litho-
Stein
Agar
Sülze
Gtterspeise
Gallert
Gelee
Gelee /n -s, -n (bếp)/
thạch, chắt đông, nưóc thịt đông.
Đá, sỏi, thạch, ném đá
thạch, gel, keo đông
Sülze /I'ZYltso], die; -, -n/
thạch; nước đông (Aspik);
Gtterspeise /die/
thạch; nước quả nấu đông;
Gallert /[auch: ga'lert], das; -[e]s, (Arten:) -e/
cao xương; thịt nấu đông; nước quả nấu đông; thạch;
[EN] Agar
[VI] Thạch, agar
thạch
1) Gelatine f (hergestellt aus Meeralgen I;
2) Litho-; Stein m.