TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

già lam

già lam

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

già lam

vihara

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

monastery

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hermitage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

già lam

vihara, monastery, hermitage

Từ điển tiếng việt

già lam

- dt., cũ, cổ 1. Chùa. 2. Nhà sư.