telescopic staging, stairbuilder's truss, trestle
giàn giáo kiểu ống lồng
Một chuỗi các nhịp cầu ngắn được đỡ bởi một tháp có các thanh giằng, được dùng cho những điểm giao đường bộ hay đường ray.
A series of short bridge spans that are supported by a braced tower, used for railroad or road crossings.
telescopic scaffolding, telescopic staging /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
giàn giáo kiểu ống lồng
telescopic staging
giàn giáo kiểu ống lồng
telescopic scaffolding
giàn giáo kiểu ống lồng