Việt
giá để ống nghe của điện thoại
Đức
Gabel
sie hängte den Hörer in die Gabel
cô gác điện thoại lên giá.
Gabel /['ga:bal], die; -, -n/
giá để ống nghe của điện thoại (Telefon gabel);
cô gác điện thoại lên giá. : sie hängte den Hörer in die Gabel