TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá thể

giá thể

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

giá thể

cultch

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

substrate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

substrate

cơ chất, giá thể

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cultch

giá thể

Một loại giá thể nào đó đặt trong môi trường để cung cấp vật bám cho ấu trùng động vật nhuyễn thể, đặc biệt là ấu trùng hàu, khi chúng chuyển giai đoạn từ cộng đồng phù du sang giai đoạn rơi xuống đáy. Các loại giá thể bao gồm dây thừng, gạch ngói, đá, ống cột bằng tre hay gỗ.