Việt
giáo dục nghiệp vụ
giáo dục chuyên nghiệp
dạy nghề
-e
sự giảng dây bộ môn chuyên môn
Đức
Fachtuldung
Fachunterricht
Fachtuldung /f =, -en/
sự, nền] giáo dục nghiệp vụ, giáo dục chuyên nghiệp, dạy nghề; -
Fachunterricht /m -(e)s,/
1. (sự, nền) giáo dục chuyên nghiệp (nghiệp vụ); 2. sự giảng dây bộ môn chuyên môn; -