Việt
Giáo sĩ Do Thái
Thầy
tôn sư
Anh
Rabbi
Đức
Rabbtner
rabbinisch
rabbi
Thầy, tôn sư, giáo sĩ Do thái
Rabbi /[’rabi], der; -[s], ...inen, auch/
giáo sĩ Do Thái;
Rabbtner /[ra’bimor], der; -s, -/
rabbinisch /(Adj.)/
(thuộc) giáo sĩ Do Thái;